winking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

winking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm winking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của winking.

Từ điển Anh Việt

  • winking

    /'wi ki /

    * danh từ

    sự nháy (mắt)

    sự lấp lánh, sự nhấp nháy (sao...)

    like winking

    (thông tục) trong khonh khắc, trong nháy mắt

    * tính từ

    nhấp nháy, lấp lánh

Từ điển Anh Anh - Wordnet