nictation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nictation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nictation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nictation.

Từ điển Anh Việt

  • nictation

    /nik'teiʃn/ (nictitation) /,nikti'teiʃn/

    * danh từ

    sự nháy mắt

Từ điển Anh Anh - Wordnet