winkle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
winkle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm winkle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của winkle.
Từ điển Anh Việt
winkle
/'wi kl/
* danh từ
(động vật học) ốc hưng
* ngoại động từ
(quân sự) kéo từng bộ phận nhỏ của địch ra mà tiêu diệt
to winkle out
nhể ra, lôi ra (như nhể ốc)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
winkle
remove or displace from a position
Synonyms: winkle out
Similar:
periwinkle: small edible marine snail; steamed in wine or baked
periwinkle: edible marine gastropod
twinkle: emit or reflect light in a flickering manner
Does a constellation twinkle more brightly than a single star?
Synonyms: scintillate
flash: gleam or glow intermittently
The lights were flashing