periwinkle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

periwinkle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm periwinkle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của periwinkle.

Từ điển Anh Việt

  • periwinkle

    /'peri,wiɳkl/

    * danh từ

    (thực vật học) cây dừa cạn

    màu dừa cạn

    (động vật học) ốc bờ

Từ điển Anh Anh - Wordnet