periwinkle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
periwinkle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm periwinkle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của periwinkle.
Từ điển Anh Việt
periwinkle
/'peri,wiɳkl/
* danh từ
(thực vật học) cây dừa cạn
màu dừa cạn
(động vật học) ốc bờ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
periwinkle
chiefly trailing poisonous plants with blue flowers
commonly cultivated Old World woody herb having large pinkish to red flowers
Synonyms: rose periwinkle, Madagascar periwinkle, old maid, Cape periwinkle, red periwinkle, cayenne jasmine, Catharanthus roseus, Vinca rosea
small edible marine snail; steamed in wine or baked
Synonyms: winkle
edible marine gastropod
Synonyms: winkle