old maid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
old maid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm old maid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của old maid.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
old maid
the loser in a game of old maid
a card game using a pack of cards from which one queen has been removed; players match cards and the player holding the unmatched queen at the end of the game is the loser (or `old maid')
Similar:
spinster: an elderly unmarried woman
zinnia: any of various plants of the genus Zinnia cultivated for their variously and brightly colored flower heads
Synonyms: old maid flower
periwinkle: commonly cultivated Old World woody herb having large pinkish to red flowers
Synonyms: rose periwinkle, Madagascar periwinkle, Cape periwinkle, red periwinkle, cayenne jasmine, Catharanthus roseus, Vinca rosea
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- old
- olden
- older
- oldie
- oldish
- old age
- old bag
- old boy
- old hat
- old man
- old-hat
- old-lag
- old-man
- oldland
- oldline
- oldness
- oldster
- oldwife
- old bond
- old drum
- old girl
- old gold
- old hand
- old lady
- old maid
- old moon
- old nick
- old rose
- old salt
- old sand
- old-fogy
- old-line
- old-maid
- old-time
- old-wife
- oldfield
- oldsquaw
- oldtimer
- oldwench
- old delhi
- old dough
- old glory
- old guard
- old harry
- old irish
- old latin
- old money
- old norse
- old price
- old river