oldish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oldish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oldish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oldish.
Từ điển Anh Việt
oldish
/'ouldiʃ/
* tính từ
hơi già
hơi cũ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oldish
somewhat elderly