oldfield nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oldfield nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oldfield giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oldfield.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oldfield
United States race driver who was the first to drive faster than a mile a minute (1878-1946)
Synonyms: Barney Oldfield, Berna Eli Oldfield
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).