olden nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
olden nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm olden giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của olden.
Từ điển Anh Việt
olden
/'ouldən/
* tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) xưa, ngày xưa, thuở xưa
in olden day: ngày xửa ngày xưa
* ngoại động từ
làm cho già, làm cho yếu
* nội động từ
già đi, yếu đi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
olden
long past
olden days