oldwench nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oldwench nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oldwench giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oldwench.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oldwench
Similar:
queen triggerfish: tropical Atlantic fish
Synonyms: Bessy cerca, oldwife, Balistes vetula
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).