oldwife nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oldwife nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oldwife giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oldwife.
Từ điển Anh Việt
oldwife
* danh từ
như oldsquaw
* danh từ
như oldsquaw
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oldwife
Similar:
queen triggerfish: tropical Atlantic fish
Synonyms: Bessy cerca, oldwench, Balistes vetula
old squaw: a common long-tailed sea duck of the northern parts of the United States
Synonyms: Clangula hyemalis