old glory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
old glory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm old glory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của old glory.
Từ điển Anh Việt
old glory
/'ould'glɔ:ri/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quốc kỳ Mỹ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
old glory
Similar:
american flag: the national flag of the United States of America
Synonyms: Stars and Stripes, Star-Spangled Banner
Từ liên quan
- old
- olden
- older
- oldie
- oldish
- old age
- old bag
- old boy
- old hat
- old man
- old-hat
- old-lag
- old-man
- oldland
- oldline
- oldness
- oldster
- oldwife
- old bond
- old drum
- old girl
- old gold
- old hand
- old lady
- old maid
- old moon
- old nick
- old rose
- old salt
- old sand
- old-fogy
- old-line
- old-maid
- old-time
- old-wife
- oldfield
- oldsquaw
- oldtimer
- oldwench
- old delhi
- old dough
- old glory
- old guard
- old harry
- old irish
- old latin
- old money
- old norse
- old price
- old river