oldness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oldness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oldness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oldness.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • oldness

    the opposite of youngness

    Antonyms: youngness

    the quality of being old; the opposite of newness

    Antonyms: newness

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).