old boy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

old boy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm old boy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của old boy.

Từ điển Anh Việt

  • old boy

    * danh từ

    học trò cũ; cựu học sinh

    người già

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • old boy

    a familiar term of address for a man

    Synonyms: old man

    a vivacious elderly man

    a former male pupil of a school