old money nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
old money nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm old money giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của old money.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
old money
* kinh tế
tiền cũ
vốn cũ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
old money
Similar:
silver spoon: the inherited wealth of established upper-class families
he was born with a silver spoon in his mouth
she is the daughter of old money from Massachusetts
Từ liên quan
- old
- olden
- older
- oldie
- oldish
- old age
- old bag
- old boy
- old hat
- old man
- old-hat
- old-lag
- old-man
- oldland
- oldline
- oldness
- oldster
- oldwife
- old bond
- old drum
- old girl
- old gold
- old hand
- old lady
- old maid
- old moon
- old nick
- old rose
- old salt
- old sand
- old-fogy
- old-line
- old-maid
- old-time
- old-wife
- oldfield
- oldsquaw
- oldtimer
- oldwench
- old delhi
- old dough
- old glory
- old guard
- old harry
- old irish
- old latin
- old money
- old norse
- old price
- old river