old money nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

old money nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm old money giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của old money.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • old money

    * kinh tế

    tiền cũ

    vốn cũ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • old money

    Similar:

    silver spoon: the inherited wealth of established upper-class families

    he was born with a silver spoon in his mouth

    she is the daughter of old money from Massachusetts