old age nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
old age nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm old age giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của old age.
Từ điển Anh Việt
old age
* danh từ
tuổi già
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
old age
* kỹ thuật
đến già
Từ điển Anh Anh - Wordnet
old age
a late time of life
old age is not for sissies
he's showing his years
age hasn't slowed him down at all
a beard white with eld
on the brink of geezerhood
Synonyms: years, age, eld, geezerhood
Từ liên quan
- old
- olden
- older
- oldie
- oldish
- old age
- old bag
- old boy
- old hat
- old man
- old-hat
- old-lag
- old-man
- oldland
- oldline
- oldness
- oldster
- oldwife
- old bond
- old drum
- old girl
- old gold
- old hand
- old lady
- old maid
- old moon
- old nick
- old rose
- old salt
- old sand
- old-fogy
- old-line
- old-maid
- old-time
- old-wife
- oldfield
- oldsquaw
- oldtimer
- oldwench
- old delhi
- old dough
- old glory
- old guard
- old harry
- old irish
- old latin
- old money
- old norse
- old price
- old river