geezerhood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

geezerhood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geezerhood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geezerhood.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • geezerhood

    Similar:

    old age: a late time of life

    old age is not for sissies

    he's showing his years

    age hasn't slowed him down at all

    a beard white with eld

    on the brink of geezerhood

    Synonyms: years, age, eld

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).