years nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

years nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm years giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của years.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • years

    Similar:

    old age: a late time of life

    old age is not for sissies

    he's showing his years

    age hasn't slowed him down at all

    a beard white with eld

    on the brink of geezerhood

    Synonyms: age, eld, geezerhood

    long time: a prolonged period of time

    we've known each other for ages

    I haven't been there for years and years

    Synonyms: age

    days: the time during which someone's life continues

    the monarch's last days

    in his final years

    year: a period of time containing 365 (or 366) days

    she is 4 years old

    in the year 1920

    Synonyms: twelvemonth, yr

    year: a period of time occupying a regular part of a calendar year that is used for some particular activity

    a school year

    year: the period of time that it takes for a planet (as, e.g., Earth or Mars) to make a complete revolution around the sun

    a Martian year takes 687 of our days

    class: a body of students who graduate together

    the class of '97

    she was in my year at Hoehandle High

    Synonyms: year

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).