class nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
class
/klɑ:s/
* danh từ
giai cấp
the working class: giai cấp công nhân
the peasant class: giai cấp nông dân
hạng, loại
to travel first class: đi vé hạng nhất
(sinh vật học) lớp
scientists divide animals and plants into classes: các nhà kha học phân chia đông vật và thực vật thành các lớp
lớp học
first-year class: lớp năm thứ nhất
second-year class: lớp năm thứ hai
the top of the class: học sinh nhất lớp
giờ học, buổi học
what time does the class begin?: giờ học bắt đầu lúc nào?
(quân sự), (không phải Anh) khoá lính (lớp lính trong một năm)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoá học sinh (đại học)
tính ưu tú, tính tuyệt vời
sự thanh nhã, sự thanh cao
class prize
phần thưởng hạng ưu
in a class by itself
khác biệt, khác đời; tốt hơn cả, hay hơn cả, đẹp hơn cả
it is no class
(từ lóng) cái này chẳng dùng làm gì được
to take a class
giành được vinh dự
class
(Tech) hạng, loại, cấp; lớp
class
lớp
c. of a congruence lớp của một đoàn
c. of conjugate elements lớp các phần tử liên hợp
c. of a nilpotent group lớp của một nhóm luỹ linh
additive c.s lớp divizơ
canonical c. lớp chính tắc
complete c. (thống kê) lớp đầy đủ
conjugate c.s (đại số) các lớp liên hợp
density c. lớp mật độ, lớp trù mật
differential c. lớp vi phân
divior c. lớp các số chia lớp divizơ
empty c. lớp trống
equivalence c.s các lớp tương đương
hereditary c. lớp di truyền
homology c. lớp đồng đều
lower c. lớp dưới
negaitive sense c. lớp có hướng tâm
non-null c. lớp khác không
null c. lớp không
selected c. lớp truyền, lớp chọn lọc
split c. (đại số) lớp tách
unit c. lớp đơn vị
void c. lớp trống
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
class
* kinh tế
cấp (của một con tàu, một số tiền thu...)
chủng loại
hạng
loại
loại (hàng hóa, chương mục..)
tiểu loại
* kỹ thuật
bậc
hạng
loại
loại hạng
lớp
lớp, nhóm
phân loại
toán & tin:
lớp (mođulo)
xây dựng:
xếp loại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
class
a collection of things sharing a common attribute
there are two classes of detergents
a body of students who are taught together
early morning classes are always sleepy
people having the same social, economic, or educational status
the working class
an emerging professional class
Synonyms: stratum, social class, socio-economic class
a league ranked by quality
he played baseball in class D for two years
Princeton is in the NCAA Division 1-AA
Synonyms: division
a body of students who graduate together
the class of '97
she was in my year at Hoehandle High
Synonyms: year
(biology) a taxonomic group containing one or more orders
elegance in dress or behavior
she has a lot of class
Similar:
course: education imparted in a series of lessons or meetings
he took a course in basket weaving
flirting is not unknown in college classes
Synonyms: course of study, course of instruction
classify: arrange or order by classes or categories
How would you classify these pottery shards--are they prehistoric?
- class
- classy
- classic
- classics
- classify
- class act
- class war
- classical
- classless
- classmate
- classroom
- classtate
- classwork
- class aves
- class list
- class lock
- class mark
- class mean
- class nuda
- class rate
- class test
- class-book
- class-list
- class-mate
- class-room
- classicise
- classicism
- classicist
- classicize
- classified
- classifier
- classiness
- class field
- class group
- class limit
- class musci
- class space
- class-felow
- classically
- classifying
- class a user
- class action
- class b user
- class c user
- class d user
- class e user
- class f user
- class fellow
- class g user
- class method