class action nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

class action nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm class action giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của class action.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • class action

    * kinh tế

    sự khởi tố tập thể

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • class action

    a lawsuit brought by a representative member of a large group of people on behalf of all members of the group

    Synonyms: class-action suit