class action nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
class action nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm class action giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của class action.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
class action
* kinh tế
sự khởi tố tập thể
Từ điển Anh Anh - Wordnet
class action
a lawsuit brought by a representative member of a large group of people on behalf of all members of the group
Synonyms: class-action suit
Từ liên quan
- class
- classy
- classic
- classics
- classify
- class act
- class war
- classical
- classless
- classmate
- classroom
- classtate
- classwork
- class aves
- class list
- class lock
- class mark
- class mean
- class nuda
- class rate
- class test
- class-book
- class-list
- class-mate
- class-room
- classicise
- classicism
- classicist
- classicize
- classified
- classifier
- classiness
- class field
- class group
- class limit
- class musci
- class space
- class-felow
- classically
- classifying
- class a user
- class action
- class b user
- class c user
- class d user
- class e user
- class f user
- class fellow
- class g user
- class method