class list nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

class list nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm class list giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của class list.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • class list

    a list issued by examiners that categorizes students according to the class of honours they achieved in their degree examinations

    Synonyms: honours list

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).