honours list nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

honours list nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm honours list giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của honours list.

Từ điển Anh Việt

  • honours list

    * danh từ

    danh sách những người được ban phẩm tước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • honours list

    Similar:

    class list: a list issued by examiners that categorizes students according to the class of honours they achieved in their degree examinations