honours nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
honours nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm honours giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của honours.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
honours
a university degree with honors
Synonyms: honours degree
Similar:
honor: the state of being honored
Antonyms: dishonor
award: a tangible symbol signifying approval or distinction
an award for bravery
Synonyms: accolade, honor, honour, laurels
honor: the quality of being honorable and having a good name
a man of honor
Synonyms: honour
Antonyms: dishonor
honor: a woman's virtue or chastity
Synonyms: honour, purity, pureness
honor: bestow honor or rewards upon
Today we honor our soldiers
The scout was rewarded for courageous action
Antonyms: dishonor
respect: show respect towards
honor your parents!
Synonyms: honor, honour, abide by, observe
Antonyms: disrespect
honor: accept as pay
we honor checks and drafts
Synonyms: honour
Antonyms: dishonor
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).