purity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
purity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm purity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của purity.
Từ điển Anh Việt
purity
/'pjuəriti/
* danh từ
sự sạch, sự trong sạch, sự tinh khiết, sự nguyên chất
sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong trắng
sự trong sáng (ngôn ngữ...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
purity
* kinh tế
độ sạch
độ tinh khiết
* kỹ thuật
độ sạch
độ tinh khiết
điện:
độ tinh khiết màu
điện lạnh:
sự tinh khiết