purity coil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

purity coil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm purity coil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của purity coil.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • purity coil

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    cuộn dây từ hóa thuần