purity checking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
purity checking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm purity checking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của purity checking.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
purity checking
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
sự kiểm tra độ sạch
sự kiểm tra độ thuần (khiết)