purity of an emission nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

purity of an emission nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm purity of an emission giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của purity of an emission.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • purity of an emission

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    độ thuần khiết của phát thanh