whiteness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
whiteness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whiteness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whiteness.
Từ điển Anh Việt
whiteness
/'waitnis/
* danh từ
sắc trắng, màu bạc
sắc tái nhợt (mặt...)
(nghĩa bóng) sự ngây th, sự trong trắng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
whiteness
* kỹ thuật
độ trắng
độ trắng của giấy
sự biến trắng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
whiteness
lightness or fairness of complexion
only the whiteness of her cheeks gave any indication of the stress from which she was suffering
Similar:
white: the quality or state of the achromatic color of greatest lightness (bearing the least resemblance to black)
Antonyms: black
purity: the state of being unsullied by sin or moral wrong; lacking a knowledge of evil
Synonyms: pureness, sinlessness, innocence
whiten: turn white
This detergent will whiten your laundry
Synonyms: white
Antonyms: blacken