white nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

white nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm white giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của white.

Từ điển Anh Việt

  • white

    /wait/

    * tính từ

    trắng, bạch, bạc

    white hair: tóc bạc

    tái mét, xanh nhợt, trắng bệch

    to turn (go) white: tái đi, nhợt nhạt

    to bleed white: lấy máu làm cho (người bệnh) tái đi; (nghĩa bóng) bòn rút hết của, làm cho khánh kiệt

    to be as white as a sheet: xanh như tàu lá

    trong, không màu sắc (nước, không khí...)

    (nghĩa bóng) ngây th, trong trắng; tinh, sạch, sạch sẽ; (nghĩa bóng) vô tội

    to have white hands: có tay sạch; (nghĩa bóng) vô tội; lưng thiện

    (chính trị) (thuộc) phái quân chủ; phn cách mạng, phn động

    white elephant

    voi trắng

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) vật cồng kềnh đắt tiền mà không có ích gì lắm

    to show the white feather

    (xem) feather

    white light

    ánh sáng mặt trời

    (nghĩa bóng) nhận xét khách quan

    white war

    chiến tranh không đổ máu, chiến tranh kinh tế

    while witch

    thầy phù thuỷ chỉ làm điều thiện

    * danh từ

    màu trắng

    sắc tái, sự tái nhợt

    her face was a deadly white: mặt cô ta tái nhợt di như thây ma

    vi trắng, quần áo trắng, đồ trắng

    to be dressed in white: mặc đồ trắng

    lòng trắng (trứng); tròng trắng (mắt)

    the white of an egg: lòng trắng trứng

    the white of the eye: tròng trắng mắt

    bột trắng (mì, đại mạch...)

    người da trắng

    (y học) khí hư

  • white

    trắng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • white

    * kinh tế

    lòng trắng trứng

    * kỹ thuật

    bột trắng

    điện lạnh:

    màu trắng

    xây dựng:

    sơn trắng

    toán & tin:

    trắng, màu trắng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • white

    a member of the Caucasoid race

    Synonyms: White person, Caucasian

    the quality or state of the achromatic color of greatest lightness (bearing the least resemblance to black)

    Synonyms: whiteness

    Antonyms: black

    United States jurist appointed chief justice of the United States Supreme Court in 1910 by President Taft; noted for his work on antitrust legislation (1845-1921)

    Synonyms: Edward White, Edward D. White, Edward Douglas White Jr.

    Australian writer (1912-1990)

    Synonyms: Patrick White, Patrick Victor Martindale White

    United States political journalist (1915-1986)

    Synonyms: T. H. White, Theodore Harold White

    United States architect (1853-1906)

    Synonyms: Stanford White

    United States writer noted for his humorous essays (1899-1985)

    Synonyms: E. B. White, Elwyn Brooks White

    United States educator who in 1865 (with Ezra Cornell) founded Cornell University and served as its first president (1832-1918)

    Synonyms: Andrew D. White, Andrew Dickson White

    a tributary of the Mississippi River that flows southeastward through northern Arkansas and southern Missouri

    Synonyms: White River

    (board games) the lighter pieces

    Antonyms: black

    being of the achromatic color of maximum lightness; having little or no hue owing to reflection of almost all incident light

    as white as fresh snow

    a bride's white dress

    Antonyms: black

    of or belonging to a racial group having light skin coloration

    voting patterns within the white population

    Antonyms: black

    free from moral blemish or impurity; unsullied

    in shining white armor

    marked by the presence of snow

    a white Christmas

    the white hills of a northern winter

    Synonyms: snowy

    restricted to whites only

    under segregation there were even white restrooms and white drinking fountains

    a lily-white movement which would expel Negroes from the organization

    Synonyms: lily-white

    glowing white with heat

    white flames

    a white-hot center of the fire

    Synonyms: white-hot

    benevolent; without malicious intent

    that's white of you

    (of coffee) having cream or milk added

    (of hair) having lost its color

    the white hairs of old age

    Synonyms: whitened

    of summer nights in northern latitudes where the sun barely sets

    white nights

    Similar:

    egg white: the white part of an egg; the nutritive and protective gelatinous substance surrounding the yolk consisting mainly of albumin dissolved in water

    she separated the whites from the yolks of several eggs

    Synonyms: albumen, ovalbumin

    flannel: (usually in the plural) trousers made of flannel or gabardine or tweed or white cloth

    Synonyms: gabardine, tweed

    whiten: turn white

    This detergent will whiten your laundry

    Antonyms: blacken

    blank: (of a surface) not written or printed on

    blank pages

    fill in the blank spaces

    a clean page

    wide white margins

    Synonyms: clean

    ashen: anemic looking from illness or emotion

    a face turned ashen

    the invalid's blanched cheeks

    tried to speak with bloodless lips

    a face livid with shock

    lips...livid with the hue of death"- Mary W. Shelley

    lips white with terror

    a face white with rage

    Synonyms: blanched, bloodless, livid