whitened nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

whitened nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whitened giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whitened.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • whitened

    Similar:

    whiten: turn white

    This detergent will whiten your laundry

    Synonyms: white

    Antonyms: blacken

    white: (of hair) having lost its color

    the white hairs of old age

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).