whiten nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

whiten nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whiten giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whiten.

Từ điển Anh Việt

  • whiten

    /'waitn/

    * ngoại động từ

    làm trắng; làm bạc (tóc)

    sn trắng, quét vôi trắng (lên tường...)

    mạ thiếc (kim loại)

    * nội động từ

    hoá trắng, trắng ra

    tái, tái nhợt đi, trắng bệch ra (mặt)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • whiten

    * kỹ thuật

    làm trắng

    quét trắng

    quét vôi trắng

    tẩy trắng

    xây dựng:

    sơn trắng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • whiten

    turn white

    This detergent will whiten your laundry

    Synonyms: white

    Antonyms: blacken