blacken nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blacken nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blacken giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blacken.

Từ điển Anh Việt

  • blacken

    /'blækən/

    * ngoại động từ

    làm đen, bôi đen

    bôi nhọ, nói xấu

    to blacken someone's character: nói xấu ai; bôi nhọ tên tuổi của ai

    * nội động từ

    đen lại, tối sẫm lại (nghĩa đen), (nghĩa bóng))

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • blacken

    * kỹ thuật

    làm đen

    nhuộm đen

    sơn đen

    vật lý:

    bôi đen

    cơ khí & công trình:

    quét lớp đen

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blacken

    make or become black

    The smoke blackened the ceiling

    The ceiling blackened

    Synonyms: melanize, melanise, nigrify, black

    Antonyms: whiten

    Similar:

    char: burn slightly and superficially so as to affect color

    The cook blackened the chicken breast

    The fire charred the ceiling above the mantelpiece

    the flames scorched the ceiling

    Synonyms: sear, scorch