blackening nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blackening nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blackening giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blackening.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • blackening

    * kỹ thuật

    nhuộm đen

    sự đánh bóng đen

    sự hóa đen (đúc)

    sự làm đen

    sự nhuộm đen

    cơ khí & công trình:

    bột than làm khuôn

    hun đen

    điện:

    độ đen

    điện lạnh:

    sự hóa đen

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blackening

    changing to a darker color

    Synonyms: darkening

    Similar:

    blacken: make or become black

    The smoke blackened the ceiling

    The ceiling blackened

    Synonyms: melanize, melanise, nigrify, black

    Antonyms: whiten

    char: burn slightly and superficially so as to affect color

    The cook blackened the chicken breast

    The fire charred the ceiling above the mantelpiece

    the flames scorched the ceiling

    Synonyms: blacken, sear, scorch