darkening nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

darkening nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm darkening giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của darkening.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • darkening

    * kinh tế

    sự thâm lại

    sự tối lại

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    hóa đen

    tối lại

    điện lạnh:

    sự hóa đen

    sự sẫm lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • darkening

    becoming dark or darker as from waning light or clouding over

    the darkening sky

    Similar:

    blackening: changing to a darker color

    darken: become dark or darker

    The sky darkened

    Antonyms: lighten

    darken: tarnish or stain

    a scandal that darkened the family's good name

    darken: make dark or darker

    darken a room

    Antonyms: brighten