darken nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

darken nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm darken giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của darken.

Từ điển Anh Việt

  • darken

    /'dɑ:kən/

    * ngoại động từ

    làm tối, làm u ám (bầu trời)

    làm sạm (da...)

    làm thẫm (màu...)

    làm buồn rầu, làm buồn phiền

    * nội động từ

    tối sầm lại (bầu trời)

    sạm lại (da...)

    thẫm lại (màu...)

    buồn phiền

    to darken counsel

    làm cho vấn đề rắc rối

    not to darken somebody's door again

    không đến nhà ai nữa, không đến quấy rầy nhà ai nữa, không bén mảng đến nhà ai nữa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • darken

    * kỹ thuật

    làm đen

    làm tối

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • darken

    become dark or darker

    The sky darkened

    Antonyms: lighten

    tarnish or stain

    a scandal that darkened the family's good name

    make dark or darker

    darken a room

    Antonyms: brighten