darkened nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
darkened nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm darkened giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của darkened.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
darkened
(of fabrics and paper) grown dark in color over time
the darkened margins of the paper
become or made dark by lack of light
a darkened house
the darkened theater
Similar:
darken: become dark or darker
The sky darkened
Antonyms: lighten
darken: tarnish or stain
a scandal that darkened the family's good name
darken: make dark or darker
darken a room
Antonyms: brighten
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).