melanize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

melanize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm melanize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của melanize.

Từ điển Anh Việt

  • melanize

    Cách viết khác : melanise

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • melanize

    convert into, or infiltrate with melanin

    Synonyms: melanise

    Similar:

    blacken: make or become black

    The smoke blackened the ceiling

    The ceiling blackened

    Synonyms: melanise, nigrify, black

    Antonyms: whiten