nigrify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nigrify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nigrify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nigrify.

Từ điển Anh Việt

  • nigrify

    * danh từgoa 5 i d 9 o 65 ng tu 72+to 6 d 9 en, bo 6 i d 9 en, la 2 m cho d 9 en

Từ điển Anh Anh - Wordnet