lily-white nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lily-white nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lily-white giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lily-white.

Từ điển Anh Việt

  • lily-white

    /'lili'wait/

    * tính từ

    trắng như hoa huệ tây, trắng ngần

    thuộc phái loại người da đen ra ngoài đời sống chính trị

    * danh từ

    người thuộc phái loại người da đen ra ngoài đời sống chính trị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lily-white

    of a pure white color

    Similar:

    white: restricted to whites only

    under segregation there were even white restrooms and white drinking fountains

    a lily-white movement which would expel Negroes from the organization