white fir nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
white fir nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm white fir giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của white fir.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
white fir
medium to tall fir of central to western United States having a narrow erect crown and soft wood
Synonyms: Colorado fir, California white fir, Abies concolor, Abies lowiana
Similar:
amabilis fir: medium to tall fir of western North America having a conic crown and branches in tiers; leaves smell of orange when crushed
Synonyms: Pacific silver fir, red silver fir, Christmas tree, Abies amabilis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- white
- whited
- whiten
- whites
- whitey
- whitecap
- whitecup
- whitefly
- whitened
- whitener
- whiteout
- white ant
- white ash
- white elm
- white fir
- white fox
- white hot
- white leg
- white lie
- white man
- white oak
- white oil
- white out
- white pox
- white rat
- white rot
- white sea
- white tai
- white tie
- white yam
- white-hot
- white-out
- white-tie
- whitebait
- whiteface
- whitefish
- whitehall
- whitehead
- whitelash
- whiteness
- whitening
- whiteruss
- whitetail
- whitewash
- whitewood
- white bead
- white bean
- white bear
- white beer
- white book