white-hot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
white-hot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm white-hot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của white-hot.
Từ điển Anh Việt
white-hot
* tính từ
bị nung đỏ trắng
(nghĩa bóng) giận điên lên
(từ Mỹ, (từ lóng)) bị truy nã vì trọng tội
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
white-hot
* kỹ thuật
xây dựng:
được nung trắng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
white-hot
intensely zealous or fervid
fierce white-hot loyalty
Similar:
white: glowing white with heat
white flames
a white-hot center of the fire