white beer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
white beer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm white beer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của white beer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
white beer
* kinh tế
bia trắng (bia lên men nồi)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
white beer
Similar:
weissbier: a general name for beers made from wheat by top fermentation; usually very pale and cloudy and effervescent
Synonyms: wheat beer
Từ liên quan
- white
- whited
- whiten
- whites
- whitey
- whitecap
- whitecup
- whitefly
- whitened
- whitener
- whiteout
- white ant
- white ash
- white elm
- white fir
- white fox
- white hot
- white leg
- white lie
- white man
- white oak
- white oil
- white out
- white pox
- white rat
- white rot
- white sea
- white tai
- white tie
- white yam
- white-hot
- white-out
- white-tie
- whitebait
- whiteface
- whitefish
- whitehall
- whitehead
- whitelash
- whiteness
- whitening
- whiteruss
- whitetail
- whitewash
- whitewood
- white bead
- white bean
- white bear
- white beer
- white book