white leg nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
white leg nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm white leg giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của white leg.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
white leg
* kỹ thuật
y học:
chân trắng (chân sula)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
white leg
Similar:
milk leg: painful thrombosis of the femoral vein in the leg following childbirth
Synonyms: phlegmasia alba dolens
Từ liên quan
- white
- whited
- whiten
- whites
- whitey
- whitecap
- whitecup
- whitefly
- whitened
- whitener
- whiteout
- white ant
- white ash
- white elm
- white fir
- white fox
- white hot
- white leg
- white lie
- white man
- white oak
- white oil
- white out
- white pox
- white rat
- white rot
- white sea
- white tai
- white tie
- white yam
- white-hot
- white-out
- white-tie
- whitebait
- whiteface
- whitefish
- whitehall
- whitehead
- whitelash
- whiteness
- whitening
- whiteruss
- whitetail
- whitewash
- whitewood
- white bead
- white bean
- white bear
- white beer
- white book