white ant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
white ant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm white ant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của white ant.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
white ant
* kỹ thuật
con mối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
white ant
Similar:
termite: whitish soft-bodied ant-like social insect that feeds on wood
Từ liên quan
- white
- whited
- whiten
- whites
- whitey
- whitecap
- whitecup
- whitefly
- whitened
- whitener
- whiteout
- white ant
- white ash
- white elm
- white fir
- white fox
- white hot
- white leg
- white lie
- white man
- white oak
- white oil
- white out
- white pox
- white rat
- white rot
- white sea
- white tai
- white tie
- white yam
- white-hot
- white-out
- white-tie
- whitebait
- whiteface
- whitefish
- whitehall
- whitehead
- whitelash
- whiteness
- whitening
- whiteruss
- whitetail
- whitewash
- whitewood
- white bead
- white bean
- white bear
- white beer
- white book