whitehall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
whitehall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whitehall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whitehall.
Từ điển Anh Việt
whitehall
* danh từ
đường phố có nhiều cơ quan của chính phủ (ở Luân Đôn)
Rumours are circulating in Whitehall
có tin đồn đang lan truyền ở khu Whitehall
chính phủ Anh
Whitehall is/are refusing to confirm the reports: Chính phủ Anh từ chối xác nhận các tin đồn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
whitehall
a wide street in London stretching from Trafalgar Square to the Houses of Parliament; site of many government offices
the British civil service