white out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

white out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm white out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của white out.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • white out

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bỏ trắng (fax)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • white out

    widen the interlinear spacing by inserting leads

    Similar:

    whiteout: cover up with a liquid correction fluid

    white-out the typo