white out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
white out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm white out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của white out.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
white out
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
bỏ trắng (fax)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
white out
widen the interlinear spacing by inserting leads
Similar:
whiteout: cover up with a liquid correction fluid
white-out the typo
Từ liên quan
- white
- whited
- whiten
- whites
- whitey
- whitecap
- whitecup
- whitefly
- whitened
- whitener
- whiteout
- white ant
- white ash
- white elm
- white fir
- white fox
- white hot
- white leg
- white lie
- white man
- white oak
- white oil
- white out
- white pox
- white rat
- white rot
- white sea
- white tai
- white tie
- white yam
- white-hot
- white-out
- white-tie
- whitebait
- whiteface
- whitefish
- whitehall
- whitehead
- whitelash
- whiteness
- whitening
- whiteruss
- whitetail
- whitewash
- whitewood
- white bead
- white bean
- white bear
- white beer
- white book