white-out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

white-out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm white-out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của white-out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • white-out

    lose daylight visibility in heavy fog, snow, or rain

    Synonyms: whiteout

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).