whitecap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

whitecap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whitecap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whitecap.

Từ điển Anh Việt

  • whitecap

    * danh từ

    sóng bạc đầu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • whitecap

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    sóng bạc đầu (trạng thái biển)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • whitecap

    a wave that is blown by the wind so its crest is broken and appears white

    Synonyms: white horse