white horse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
white horse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm white horse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của white horse.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
white horse
* kỹ thuật
xây dựng:
sóng bạc đầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
white horse
Similar:
whitecap: a wave that is blown by the wind so its crest is broken and appears white
Từ liên quan
- white
- whited
- whiten
- whites
- whitey
- whitecap
- whitecup
- whitefly
- whitened
- whitener
- whiteout
- white ant
- white ash
- white elm
- white fir
- white fox
- white hot
- white leg
- white lie
- white man
- white oak
- white oil
- white out
- white pox
- white rat
- white rot
- white sea
- white tai
- white tie
- white yam
- white-hot
- white-out
- white-tie
- whitebait
- whiteface
- whitefish
- whitehall
- whitehead
- whitelash
- whiteness
- whitening
- whiteruss
- whitetail
- whitewash
- whitewood
- white bead
- white bean
- white bear
- white beer
- white book