snowy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

snowy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snowy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snowy.

Từ điển Anh Việt

  • snowy

    /'snoui/

    * tính từ

    đầy tuyết, phủ tuyết, nhiều tuyết

    the snowy season: mùa tuyết rơi

    snowy hair: tóc bạc như tuyết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • snowy

    Similar:

    white: marked by the presence of snow

    a white Christmas

    the white hills of a northern winter

    snow-clad: covered with snow

    snow-clad hills

    snow-covered roads

    a long snowy winter

    Synonyms: snow-covered

    snow-white: of the white color of snow