snowy region nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
snowy region nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snowy region giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snowy region.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
snowy region
* kỹ thuật
xây dựng:
miền tuyết rơi